Có 2 kết quả:
證券委 zhèng quàn wěi ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄨㄟˇ • 证券委 zhèng quàn wěi ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) securities commission
(2) abbr. for 證券委員會|证券委员会
(2) abbr. for 證券委員會|证券委员会
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) securities commission
(2) abbr. for 證券委員會|证券委员会
(2) abbr. for 證券委員會|证券委员会
Bình luận 0